Có 2 kết quả:

洒满 sǎ mǎn ㄙㄚˇ ㄇㄢˇ灑滿 sǎ mǎn ㄙㄚˇ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sprinkle over sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sprinkle over sth

Bình luận 0