Có 2 kết quả:
洒满 sǎ mǎn ㄙㄚˇ ㄇㄢˇ • 灑滿 sǎ mǎn ㄙㄚˇ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sprinkle over sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sprinkle over sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0